Có 1 kết quả:

vi
Âm Nôm: vi
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
Thương Hiệt: THOK (廿竹人大)
Unicode: U+8587
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vi, vy
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra), ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): ぜんまい (zen mai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mei4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

vi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tường vi (hoa hồng leo)