Có 4 kết quả:

cóihộioáiuế
Âm Nôm: cói, hội, oái, uế
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: TOMA (廿人一日)
Unicode: U+8588
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hội, oái
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ワイ (wai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kui2, wai3, wui3, wui6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/4

cói

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiếu cói

hội

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lô hội

oái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

oái (cây cối um tùm)

uế

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ô uế, uế (xấu xa)