Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: uế
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: TYMH (廿卜一竹)
Unicode: U+8589
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uế
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ワイ (wai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): あ.れる (a.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wai3

Tự hình 2

Dị thể 5