Có 1 kết quả:
kế
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨丨
Thương Hiệt: TNFN (廿弓火弓)
Unicode: U+858A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kế
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キ (ki), カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あざみ (azami), さく (saku), とげ (toge)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gai3
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キ (ki), カイ (kai), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): あざみ (azami), さく (saku), とげ (toge)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gai3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kế (rau măng artichoke)