Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hướng, nhang
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱艹鄉
Nét bút: 一丨丨フフノ丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: TVHL (廿女竹中)
Unicode: U+858C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thảo 艸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱艹鄉
Nét bút: 一丨丨フフノ丶フ一一フ丶フ丨
Thương Hiệt: TVHL (廿女竹中)
Unicode: U+858C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hương
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): こくもつ (kokumotsu)
Âm Hàn: 향
Âm Quảng Đông: hoeng1
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ, xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): こくもつ (kokumotsu)
Âm Hàn: 향
Âm Quảng Đông: hoeng1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0