Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノフ丶丨フフ丶フ丶フ
Thương Hiệt: TBBU (廿月月山)
Unicode: U+858D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lyun6, waan6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0