Có 3 kết quả:
cưng • gừng • khương
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹畺
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: TMWM (廿一田一)
Unicode: U+8591
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khương
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はじかみ (hajikami)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: goeng1
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): はじかみ (hajikami)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: goeng1
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cưng con, cưng chiều; cưng cứng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
củ gừng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khương quế (gừng); khương hoàng (riềng)