Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: khươm, sam, sâm, tham
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𣹰
Nét bút: 一丨丨丶丶一フ一一丶フ丨フ丨フ丶
Thương Hiệt: XTESE (重廿水尸水)
Unicode: U+8593
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sâm
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): にんじん (nin jin), ちょうせんにんじん (chōsen nin jin)
Âm Quảng Đông: sam1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1