Có 1 kết quả:

tường
Âm Nôm: tường
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: TGOW (廿土人田)
Unicode: U+8594
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sắc, tường
Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ, ㄙㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): バ (ba), ショウ (shō), ショク (shoku), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): みずたで (mizutade)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

1/1

tường

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa tường vi