Có 1 kết quả:

rơm
Âm Nôm: rơm
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: TITC (廿戈廿金)
Unicode: U+8595
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêm

Tự hình 2

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

1/1

rơm

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rơm rạ