Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: viên, vườn
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái: ⿱艹園
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一丨フ一ノフノ丶一
Thương Hiệt: TWGV (廿田土女)
Unicode: U+8597
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái: ⿱艹園
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一丨フ一ノフノ丶一
Thương Hiệt: TWGV (廿田土女)
Unicode: U+8597
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: viên
Âm Quan thoại: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Âm Quan thoại: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0