Có 1 kết quả:
thế
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹雉
Nét bút: 一丨丨ノ一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: TOKG (廿人大土)
Unicode: U+8599
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thế, trĩ
Âm Pinyin: tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): な.ぐ (na.gu), なぎ (nagi), か.る (ka.ru)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: tai3
Âm Pinyin: tì ㄊㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): な.ぐ (na.gu), なぎ (nagi), か.る (ka.ru)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: tai3
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thế (làm cỏ, cắt tóc)