Có 1 kết quả:

tuyết
Âm Nôm: tuyết
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𠂤
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: THRJ (廿竹口十)
Unicode: U+859B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiết
Âm Pinyin: xiē ㄒㄧㄝ, xuē ㄒㄩㄝ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sit3

Tự hình 3

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

tuyết

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuyết (chư hầu nhà Chu)