Có 1 kết quả:
bệ
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹辟
Nét bút: 一丨丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: TSRJ (廿尸口十)
Unicode: U+859C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bách, bệ, phách
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ, bì ㄅㄧˋ, bó ㄅㄛˊ, bò ㄅㄛˋ, pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Hàn: 벽, 폐
Âm Quảng Đông: bai6
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ, bì ㄅㄧˋ, bó ㄅㄛˊ, bò ㄅㄛˋ, pì ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Hàn: 벽, 폐
Âm Quảng Đông: bai6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)