Có 2 kết quả:

hiênkiểm
Âm Nôm: hiên, kiểm
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: TOMO (廿人一人)
Unicode: U+859F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiêm, thiêm
Âm Pinyin: kàn ㄎㄢˋ, lián ㄌㄧㄢˊ, liǎn ㄌㄧㄢˇ, xiān ㄒㄧㄢ, yán ㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): やぶからし (yabukarashi)
Âm Quảng Đông: cim1, lim4, lim6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 19

1/2

hiên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỉ hiên (dược thảo St Pauls-wort)

kiểm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áng đào kiểm