Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
⿱艹鼎Nét bút:
一丨丨丨フ一一一フ一ノ丨一丨フThương Hiệt: TBUL (廿月山中)
Unicode:
U+85A1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận