Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái:
⿱艹鼓Nét bút:
一丨丨一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶Thương Hiệt: TGTE (廿土廿水)
Unicode:
U+85A3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận