Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái: ⿱艹蜀
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: XXTWL (重重廿田中)
Unicode: U+85A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Hình thái: ⿱艹蜀
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: XXTWL (重重廿田中)
Unicode: U+85A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ゾク (zoku), チョク (choku), チク (chiku)
Âm Nhật (kunyomi): れんげつつじ (ren getsutsuji)
Âm Hàn: 촉
Âm Nhật (kunyomi): れんげつつじ (ren getsutsuji)
Âm Hàn: 촉
Tự hình 1
Bình luận 0