Có 1 kết quả:

hoăng
Âm Nôm: hoăng
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ丨丨一丶フ一ノフ丶ノフ
Thương Hiệt: TWLP (廿田中心)
Unicode: U+85A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoăng
Âm Pinyin: hōng ㄏㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): こう.じる (kō.jiru), みまか.る (mimaka.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: gwang1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hoăng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoăng (chỉ cái chết áp dụng cho các bậc công hầu)