Có 1 kết quả:

tân
Âm Nôm: tân
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
Thương Hiệt: TYDL (廿卜木中)
Unicode: U+85AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tân
Âm Pinyin: xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): たきぎ (takigi), まき (maki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: san1

Tự hình 4

Dị thể 2

1/1

tân

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tân (củi, nhiên liệu, tiền lương)