Có 3 kết quả:

sáctẩu
Âm Nôm: sác, , tẩu
Tổng nét: 16
Bộ: thảo 艸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: TFVK (廿火女大)
Unicode: U+85AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tẩu
Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ (yabu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/3

sác

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rừng sác

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cây sú

tẩu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tẩu (ao đầy bèo)