Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trữ
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹寧
Nét bút: 一丨丨丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: TJPN (廿十心弓)
Unicode: U+85B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹寧
Nét bút: 一丨丨丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: TJPN (廿十心弓)
Unicode: U+85B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ninh, trữ
Âm Pinyin: néng ㄋㄥˊ, níng ㄋㄧㄥˊ, nìng ㄋㄧㄥˋ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Quảng Đông: ning4
Âm Pinyin: néng ㄋㄥˊ, níng ㄋㄧㄥˊ, nìng ㄋㄧㄥˋ, zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), ノウ (nō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Quảng Đông: ning4
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0