Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: mai, man
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹貍
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノフノノ丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: TBHG (廿月竹土)
Unicode: U+85B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱艹貍
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノフノノ丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: TBHG (廿月竹土)
Unicode: U+85B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mai
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ, mái ㄇㄞˊ, wēi ㄨㄟ, wō ㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): うず.める (uzu.meru)
Âm Quảng Đông: maai4
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ, mái ㄇㄞˊ, wēi ㄨㄟ, wō ㄨㄛ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): うず.める (uzu.meru)
Âm Quảng Đông: maai4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0