Có 2 kết quả:
nho • nhu
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹需
Nét bút: 一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: TMBB (廿一月月)
Unicode: U+85B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhu
Âm Pinyin: rú ㄖㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju), ニュ (nyu), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): きくらげ (kikurage)
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Pinyin: rú ㄖㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ジュ (ju), ニュ (nyu), ジュウ (jū)
Âm Nhật (kunyomi): きくらげ (kikurage)
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quả nho, rượu nho
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
lá hương nhu