Có 1 kết quả:
phiêu
Âm Nôm: phiêu
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Hình thái: ⿱艹漂
Nét bút: 一丨丨丶丶一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TEMF (廿水一火)
Unicode: U+85B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Hình thái: ⿱艹漂
Nét bút: 一丨丨丶丶一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TEMF (廿水一火)
Unicode: U+85B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiêu
Âm Pinyin: piāo ㄆㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): うきぐさ (ukigusa)
Âm Quảng Đông: piu1, piu4
Âm Pinyin: piāo ㄆㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): うきぐさ (ukigusa)
Âm Quảng Đông: piu1, piu4
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phiêu (bèo ván)