Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhãi, nhĩ
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹爾
Nét bút: 一丨丨一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: TMFB (廿一火月)
Unicode: U+85BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹爾
Nét bút: 一丨丨一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: TMFB (廿一火月)
Unicode: U+85BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhĩ
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ニ (ni), デイ (dei), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): さ.く (sa.ku)
Âm Quảng Đông: ji5
Âm Pinyin: ěr ㄦˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), ニ (ni), デイ (dei), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): さ.く (sa.ku)
Âm Quảng Đông: ji5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0