Có 2 kết quả:
cảo • kiểu
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱蒿木
Nét bút: 一丨丨丶一丨フ一丨フ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TYRD (廿卜口木)
Unicode: U+85C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảo
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): わら (wara)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou2
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): わら (wara)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cảo (bản thảo, bản viết tay)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)