Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tòng, tùng
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹聚
Nét bút: 一丨丨一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
Thương Hiệt: TSEO (廿尸水人)
Unicode: U+85C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹聚
Nét bút: 一丨丨一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
Thương Hiệt: TSEO (廿尸水人)
Unicode: U+85C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tùng
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ, còng ㄘㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): くさむら (kusamura), むら.がる (mura.garu), むら (mura)
Âm Quảng Đông: cung4
Âm Pinyin: cóng ㄘㄨㄥˊ, còng ㄘㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): くさむら (kusamura), むら.がる (mura.garu), むら (mura)
Âm Quảng Đông: cung4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0