Có 3 kết quả:

chạtạ
Âm Nôm: chạ, , tạ
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: TQDA (廿手木日)
Unicode: U+85C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tạ, tịch
Âm Pinyin: ㄐㄧˊ, jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha), セキ (seki), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): かり.る (kari.ru), ふ.む (fu.mu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ze3, ze6, zik6

Tự hình 4

Dị thể 4

Bình luận 0

1/3

chạ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chung chạ, lang chạ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

rách tã

tạ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tạ (vật lót dưới)