Có 6 kết quả:
chàm • lam • rôm • rườm • trôm • xám
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹監
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: TSIT (廿尸戈廿)
Unicode: U+85CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lam
Âm Pinyin: lā ㄌㄚ, lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): あい (ai)
Âm Hàn: 람, 남
Âm Quảng Đông: laam4
Âm Pinyin: lā ㄌㄚ, lán ㄌㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Âm Nhật (kunyomi): あい (ai)
Âm Hàn: 람, 남
Âm Quảng Đông: laam4
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 32
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
áo chàm; dân tộc Chàm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xanh lam
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rôm rả
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
rườm rà
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trôm (cây cho bóng mát, hoa có mùi khẳn)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xám ngắt, xám xịt