Có 2 kết quả:

tàngtạng
Âm Nôm: tàng, tạng
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
Thương Hiệt: TIMS (廿戈一尸)
Unicode: U+85CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tàng
Âm Pinyin: cáng ㄘㄤˊ, zāng ㄗㄤ, zàng ㄗㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ゾウ (zō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura), おさ.める (osa.meru), かく.れる (kaku.reru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cong4, zong6

Tự hình 4

Dị thể 8

1/2

tàng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tành hình; tàng thư; tàng cây; tàng tàng

tạng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Đạo tạng, Tây Tạng