Có 1 kết quả:
diểu
Tổng nét: 17
Bộ: thảo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹貌
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: TBHU (廿月竹山)
Unicode: U+85D0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạc, miễu
Âm Pinyin: miǎo ㄇㄧㄠˇ, mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): かろ.んじる (karo.n jiru), とお.い (tō.i)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: miu5
Âm Pinyin: miǎo ㄇㄧㄠˇ, mò ㄇㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): かろ.んじる (karo.n jiru), とお.い (tō.i)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: miu5
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
diểu tiểu (nhỏ không đáng kể); diểu thị (coi thường)