Có 2 kết quả:
ngó • ngẫu
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹耦
Nét bút: 一丨丨一一一丨ノ丶丨フ一一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: TQDB (廿手木月)
Unicode: U+85D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngẫu
Âm Pinyin: ǒu ㄛㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): グウ (gū), グ (gu), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): はすのね (hasunone)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: ngau5
Âm Pinyin: ǒu ㄛㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): グウ (gū), グ (gu), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): はすのね (hasunone)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: ngau5
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngó sen
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
văn biền ngẫu, ngẫu nhiên