Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: TYPP (廿卜心心)
Unicode: U+85D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: , ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 1

Dị thể 1