Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹賣
Nét bút: 一丨丨一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TGWC (廿土田金)
Unicode: U+85DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹賣
Nét bút: 一丨丨一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TGWC (廿土田金)
Unicode: U+85DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: độc, tục
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ゾク (zoku)
Âm Nhật (kunyomi): おもだか (omodaka)
Âm Quảng Đông: zuk6
Âm Pinyin: xù ㄒㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ゾク (zoku)
Âm Nhật (kunyomi): おもだか (omodaka)
Âm Quảng Đông: zuk6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0