Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: THHE (廿竹竹水)
Unicode: U+85DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): あかざ (akaza)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lai4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/1

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lê (mấy loại cỏ hoang): hoắc lê