Có 3 kết quả:

nghếnghềnghệ
Âm Nôm: nghế, nghề, nghệ
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶一一フ丶
Thương Hiệt: TGII (廿土戈戈)
Unicode: U+85DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghệ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru), のり (nori), わざ (waza)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 6

Dị thể 9

Chữ gần giống 6

1/3

nghế

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngố nghế

nghề

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nghề nghiệp; nghề nông

nghệ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tài nghệ