Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Hình thái: ⿱艹皛
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: THAA (廿竹日日)
Unicode: U+85E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Hình thái: ⿱艹皛
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: THAA (廿竹日日)
Unicode: U+85E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): らっきよう (ra'kiyō)
Âm Quảng Đông: kiu2, kiu5
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): らっきよう (ra'kiyō)
Âm Quảng Đông: kiu2, kiu5
Tự hình 1
Bình luận 0