Có 1 kết quả:

đằng
Âm Nôm: đằng
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: TBFE (廿月火水)
Unicode: U+85E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đằng
Âm Pinyin: téng ㄊㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): ふじ (fuji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tang4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

đằng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cát đằng