Có 2 kết quả:

dượcước
Âm Nôm: dược, ước
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: TVID (廿女戈木)
Unicode: U+85E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dược
Âm Pinyin: luè ㄌㄩㄝˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ, yào ㄧㄠˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): くすり (kusuri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joek6

Tự hình 3

Dị thể 4

1/2

dược

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biệt dược; độc dược; thảo dược

ước

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem dược