Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bào, vầu
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TIPF (廿戈心火)
Unicode: U+85E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biễu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, pāo ㄆㄠ, piǎo ㄆㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), キョウ (kyō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): まめ (mame)
Âm Quảng Đông: biu1

Dị thể 2