Có 3 kết quả:
sác • sú • tẩu
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹數
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ一丨フノ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: TLVK (廿中女大)
Unicode: U+85EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tẩu
Âm Pinyin: còu ㄘㄡˋ, shú ㄕㄨˊ, sǒu ㄙㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ (yabu)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau2
Âm Pinyin: còu ㄘㄡˋ, shú ㄕㄨˊ, sǒu ㄙㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ (yabu)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau2
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rừng sác
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cây sú
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tẩu (ao đầy bèo)