Có 1 kết quả:
cùng
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹窮
Nét bút: 一丨丨丶丶フノ丶ノ丨フ一一一ノフ一フ
Thương Hiệt: TJCN (廿十金弓)
Unicode: U+85ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cùng
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): せんきゅう (sen kyū)
Âm Quảng Đông: kung4
Âm Pinyin: qióng ㄑㄩㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): せんきゅう (sen kyū)
Âm Quảng Đông: kung4
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bần cùng; cùng khổ; cùng quẫn