Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cảo, khao
Tổng nét: 18
Bộ: thảo 艸 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一丨フ一丨フ丨フ一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TYRD (廿卜口木)
Unicode: U+85F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cảo
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ, gào ㄍㄠˋ, kào ㄎㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): わら (wara), したがき (shitagaki)

Dị thể 2

Chữ gần giống 2