Âm Nôm: uẩn, uốn Tổng nét: 18 Bộ: thảo 艸 (+15 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹⿰⺯昷 Nét bút: 一丨丨フフ丶丶丶丶丨フ一一丨フ丨丨一 Thương Hiệt: XTVFT (重廿女火廿) Unicode: U+85F4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp