Có 3 kết quả:

láchlịchrếch
Âm Nôm: lách, lịch, rếch
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: TMDM (廿一木一)
Unicode: U+85F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

lách

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lau lách

lịch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lịch (rau đay)

rếch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rếch rác