Có 1 kết quả:

ái
Âm Nôm: ái
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一一一丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: TYRV (廿卜口女)
Unicode: U+85F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ái
Âm Pinyin: ǎi ㄚㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: oi2

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/1

ái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ái nhiên (dễ thương)