Có 2 kết quả:
tang • tảo
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹澡
Nét bút: 一丨丨丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TERD (廿水口木)
Unicode: U+85FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tảo
Âm Pinyin: zǎo ㄗㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): も (mo)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zou2
Âm Pinyin: zǎo ㄗㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): も (mo)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: zou2
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tang (tên loại cây), tang sức
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tần tảo