Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sấnTổng nét: 19
Bộ:
thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái:
⿱艹親Nét bút:
一丨丨丶一丶ノ一一丨ノ丶丨フ一一一ノフThương Hiệt: TYDU (廿卜木山)
Unicode:
U+85FDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận