Có 1 kết quả:

thác
Âm Nôm: thác
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: TQWJ (廿手田十)
Unicode: U+8600
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thác
Âm Pinyin: tuò ㄊㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), ジャク (jaku)
Âm Nhật (kunyomi): おちば (ochiba)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tok3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

thác

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thác (vỏ, lá cây rụng)